|
000
| 00995nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 31403 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73833 |
---|
005 | 201403241406 |
---|
008 | 140321s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171200|badmin|y20140321165000|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a810|214|bR201D |
---|
100 | 1#|aNguyễn Trung Tánh |
---|
245 | 10|aReading in American literature /.|nB. I /|cNguyễn Trung Tánh biên soạn |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c1997 |
---|
300 | ##|a241 tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNước Mỹ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(11): Eng.04756-66 |
---|
890 | |a11|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04766
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
810 R201D
|
Sách ngoại văn
|
11
|
|
|
|
2
|
Eng.04765
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
810 R201D
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
3
|
Eng.04764
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
810 R201D
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
4
|
Eng.04763
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
810 R201D
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
5
|
Eng.04762
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
810 R201D
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
6
|
Eng.04761
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
810 R201D
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
7
|
Eng.04760
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
810 R201D
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
8
|
Eng.04759
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
810 R201D
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
9
|
Eng.04758
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
810 R201D
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
10
|
Eng.04757
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
810 R201D
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào