- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 L451-ich v
Nhan đề: Lôgích và tiếng Việt. /
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Dân |
Nhan đề
| Lôgích và tiếng Việt. / Nguyễn Đức Dân |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 411tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Lôgích và tiếng Việt là cuốn sách đầu tiên ở VN đi sâu trình bày mối quan hệ giữa lôgích và tiếng Việt. Sách đề cập đến những kiến thức đại cương về lôgích cổ điển; những kiến thức căn bản về lôgích hiện đại, mối quan hệ của nó với ngôn ngữ cũng như những |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.049309-10, GT.049312, GT.049316-8, GT.049320-1 |
|
000
| 01387nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3140 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3169 |
---|
005 | 202112281008 |
---|
008 | 130814s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20211228100843|bhungnth|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922|214|bL451-ich v |
---|
100 | 1#|cGS.TS.|aNguyễn, Đức Dân |
---|
245 | 10|aLôgích và tiếng Việt. /|cNguyễn Đức Dân |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a411tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo :tr.407 |
---|
520 | ##|aLôgích và tiếng Việt là cuốn sách đầu tiên ở VN đi sâu trình bày mối quan hệ giữa lôgích và tiếng Việt. Sách đề cập đến những kiến thức đại cương về lôgích cổ điển; những kiến thức căn bản về lôgích hiện đại, mối quan hệ của nó với ngôn ngữ cũng như những |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.049309-10, GT.049312, GT.049316-8, GT.049320-1 |
---|
890 | |a8|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:16 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049321
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 L451-ich v
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.049320
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.9227 L451-ich v
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.049318
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 L451-ich v
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
GT.049317
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 L451-ich v
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.049316
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 L451-ich v
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
GT.049310
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 L451-ich v
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.049309
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 L451-ich v
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
GT.049312
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 L451-ich v
|
Sách giáo trình
|
5
|
Hạn trả:05-06-2014
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|