|
000
| 00871nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 31399 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73829 |
---|
005 | 201403241414 |
---|
008 | 140321s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20220909074158|bchinm|c20151014171200|dadmin|y20140321165000|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.24|214|bE204L |
---|
100 | 1#|aRoach Peter |
---|
245 | 10|aEnglish phonetics and phonology / :|bA practical course /|cPeter Roach |
---|
260 | ##|aAmerica :|bCambridge university press ,|c1993 |
---|
300 | ##|a212tr ;|c24 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|alinguistics |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhiên dịch |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(11): Eng.04710-20 |
---|
890 | |a11|b46|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04720
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 E204L
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
2
|
Eng.04719
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 E204L
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
3
|
Eng.04717
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 E204L
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
4
|
Eng.04716
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 E204L
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
5
|
Eng.04715
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 E204L
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
6
|
Eng.04714
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 E204L
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
7
|
Eng.04713
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 E204L
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
8
|
Eng.04712
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 E204L
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
9
|
Eng.04710
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 E204L
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
10
|
Eng.04711
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 E204L
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào