- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922071 Ph561Ph
Nhan đề: Phương pháp dạy học tiếng Việt. / :
DDC
| 495.922071 |
Tác giả CN
| Lê, A |
Nhan đề
| Phương pháp dạy học tiếng Việt. / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. / Lê A chủ biên, Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao, Lê Xuân Soan |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2001 |
Mô tả vật lý
| 176tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung về phương pháp dạy học tiếng Việt; Phương pháp dạy học từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Mai Thao |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Xuân Soan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hải Đạm |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.049265, GT.049268-70, GT.049273, GT.049276, GT.049278, GT.049281-2, GT.049284, GT.049290-1, GT.049293, GT.049298, GT.049304, GT.049306-7, GT.078664 |
|
000
| 01720nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3139 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3168 |
---|
005 | 201308281024 |
---|
008 | 130814s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922071|214|bPh561Ph |
---|
100 | 1#|aLê, A|eChủ biên |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy học tiếng Việt. / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP. /|cLê A chủ biên, Nguyễn Hải Đạm, Hoàng Mai Thao, Lê Xuân Soan |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2001 |
---|
300 | ##|a176tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung về phương pháp dạy học tiếng Việt; Phương pháp dạy học từ ngữ, ngữ pháp, tập làm văn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aHoàng, Mai Thao |
---|
700 | 1#|aLê, Xuân Soan |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hải Đạm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.049265, GT.049268-70, GT.049273, GT.049276, GT.049278, GT.049281-2, GT.049284, GT.049290-1, GT.049293, GT.049298, GT.049304, GT.049306-7, GT.078664 |
---|
890 | |a18|b56|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:45 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078664
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922071 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.049307
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922071 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.049306
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922071 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.049304
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922071 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
GT.049298
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922071 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
GT.049293
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922071 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
7
|
GT.049291
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922071 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
8
|
GT.049290
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922071 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
GT.049284
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922071 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
10
|
GT.049282
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922071 Ph561Ph
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|