DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Jones Leo |
Nhan đề
| Progress to proficiency . Student's book / Leo Jones |
Thông tin xuất bản
| Great Britain :Cambridge university press ,1986 |
Mô tả vật lý
| 313 tr ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Skill |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.04681 |
|
000
| 00800nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 31389 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73819 |
---|
005 | 201403211650 |
---|
008 | 140321s1986 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171200|badmin|y20140321165000|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.24|214|bPr420R |
---|
100 | 1#|aJones Leo |
---|
245 | 10|aProgress to proficiency . Student's book /|cLeo Jones |
---|
260 | ##|aGreat Britain :|bCambridge university press ,|c1986 |
---|
300 | ##|a313 tr ;|c24 cm |
---|
650 | #7|aSkill |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.04681 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04681
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 Pr420R
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào