DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Jones Leo |
Nhan đề
| Progress to proficiency / : Student's Book / Leo Jones ; Hồ Phú Hải chú giải |
Thông tin xuất bản
| Việt Nam :Đà Nẵng ,1998 |
Mô tả vật lý
| 400 tr ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Skill |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(5): Eng.04676-80 |
|
000
| 00860nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 31388 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73818 |
---|
005 | 201403241406 |
---|
008 | 140321s1998 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014171200|badmin|y20140321165000|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.24|214|bPr420R |
---|
100 | 1#|aJones Leo |
---|
245 | 10|aProgress to proficiency / :|bStudent's Book /|cLeo Jones ; Hồ Phú Hải chú giải |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bĐà Nẵng ,|c1998 |
---|
300 | ##|a400 tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|aSkill |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(5): Eng.04676-80 |
---|
890 | |a5|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04680
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 Pr420R
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
2
|
Eng.04679
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 Pr420R
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
3
|
Eng.04678
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 Pr420R
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
Eng.04677
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 Pr420R
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
5
|
Eng.04676
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 Pr420R
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào