- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.922 PH431C
Nhan đề: Phong cách học Tiếng Việt :
DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Đinh, Trọng Lạc |
Nhan đề
| Phong cách học Tiếng Việt : Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đinh Trọng Lạc chủ biên, Nguyễn Thái Hòa |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1995 |
Mô tả vật lý
| 320tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Các phong cách chức năng của hoạt động lời nói trong tiếng Việt; Ngôn ngữ nghệ thuật; Các phương tiện tu từ và các biện pháp tu từ tiếng Việt; Một số vấn đề về nghiên cứu và giảng dạy phong cách học; Giản yếu về các thể loại thơ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Khoa
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thái Hòa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.049200-2, GT.049206, GT.049211, GT.049221-4, GT.049234-5, GT.049238 |
|
000
| 02232nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3137 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3166 |
---|
005 | 201806051453 |
---|
008 | 130814s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9.600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180605145402|blienvtk|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.922|214|bPH431C |
---|
100 | 1#|aĐinh, Trọng Lạc|echủ biên |
---|
245 | 10|aPhong cách học Tiếng Việt :|bĐã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm /|cĐinh Trọng Lạc chủ biên, Nguyễn Thái Hòa |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1995 |
---|
300 | ##|a320tr. ;|c21cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.310 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Các phong cách chức năng của hoạt động lời nói trong tiếng Việt; Ngôn ngữ nghệ thuật; Các phương tiện tu từ và các biện pháp tu từ tiếng Việt; Một số vấn đề về nghiên cứu và giảng dạy phong cách học; Giản yếu về các thể loại thơ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aPhong cách học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thái Hòa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.049200-2, GT.049206, GT.049211, GT.049221-4, GT.049234-5, GT.049238 |
---|
890 | |a12|b59|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:75 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.049238
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Ph431C
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
2
|
GT.049235
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Ph431C
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
3
|
GT.049234
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Ph431C
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
4
|
GT.049224
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Ph431C
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
5
|
GT.049223
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Ph431C
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
6
|
GT.049211
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Ph431C
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.049206
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Ph431C
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.049202
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Ph431C
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
9
|
GT.049201
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Ph431C
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
10
|
GT.049200
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.922 Ph431C
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|