• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 PH431C
    Nhan đề: Phong cách học Tiếng Việt :

DDC 495.922
Tác giả CN Đinh, Trọng Lạc
Nhan đề Phong cách học Tiếng Việt : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Đinh Trọng Lạc
Thông tin xuất bản Hà Nội :Giáo dục,1998
Mô tả vật lý 203tr. ;21cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Tóm tắt Trình bày: Các phong cách chức năng trong Tiếng Việt; Các phương tiện tu từ và các biện pháp tu từ Tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Khoa Du lịch
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.049135-8, GT.049143-4, GT.049156, GT.049160, GT.049166-7
000 01482nam a2200289 a 4500
0013136
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043165
005201806051517
008130814s1998 vm| vie
0091 0
020##|c8.800
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20180605151744|blienvtk|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.922|214|bPH431C
1001#|aĐinh, Trọng Lạc
24510|aPhong cách học Tiếng Việt :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP /|cĐinh Trọng Lạc
260##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998
300##|a203tr. ;|c21cm
500##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
504##|aTài liệu tham khảo: tr.111 và tr.200
520##|aTrình bày: Các phong cách chức năng trong Tiếng Việt; Các phương tiện tu từ và các biện pháp tu từ Tiếng Việt
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
690|aDu lịch
691|aViệt Nam học
692|aPhong cách học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.049135-8, GT.049143-4, GT.049156, GT.049160, GT.049166-7
890|a10|b26|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:40
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.049167 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph431C Sách giáo trình 39
2 GT.049160 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph431C Sách giáo trình 32
3 GT.049156 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph431C Sách giáo trình 28
4 GT.049144 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph431C Sách giáo trình 16
5 GT.049143 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph431C Sách giáo trình 15
6 GT.049138 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph431C Sách giáo trình 10
7 GT.049136 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph431C Sách giáo trình 8
8 GT.049135 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph431C Sách giáo trình 7
9 GT.049166 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph431C Sách giáo trình 38 Hạn trả:12-05-2017
10 GT.049137 CS1_Kho giáo trình 495.922 Ph431C Sách giáo trình 9 Hạn trả:05-01-2025