• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.92282 T550V
    Nhan đề: Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt. /

DDC 495.92282
Tác giả CN Đỗ, Hữu Châu
Nhan đề Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt. / Đỗ Hữu Châu
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1996
Mô tả vật lý 313tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: đơn vị từ vựng; Ý nghĩa của từ; Hệ thống từ vựng, hệ thống ngữ nghĩa; Hệ thống từ vựng; Một số vấn đề về việc giảng dạy từ vựng - ngữ nghĩa trong nhà trường
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.048988-92, GT.048994, GT.048997-9, GT.049001-2
000 01224nam a2200277 a 4500
0013132
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043161
005201309041619
008130814s1996 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.92282|214|bT550V
1001#|aĐỗ, Hữu Châu
24510|aTừ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt. /|cĐỗ Hữu Châu
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1996
300##|a313tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo :tr.307
520##|aTrình bày: đơn vị từ vựng; Ý nghĩa của từ; Hệ thống từ vựng, hệ thống ngữ nghĩa; Hệ thống từ vựng; Một số vấn đề về việc giảng dạy từ vựng - ngữ nghĩa trong nhà trường
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.048988-92, GT.048994, GT.048997-9, GT.049001-2
890|a11|b126|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:16
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.048998 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T550V Sách giáo trình 11
2 GT.048997 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T550V Sách giáo trình 10
3 GT.048994 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T550V Sách giáo trình 7
4 GT.048988 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T550V Sách giáo trình 1
5 GT.048990 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T550V Sách giáo trình 3 Hạn trả:09-10-2023
6 GT.048992 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T550V Sách giáo trình 5 Hạn trả:07-10-2024
7 GT.049002 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T550V Sách giáo trình 15 Hạn trả:03-01-2025
8 GT.049001 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T550V Sách giáo trình 14 Hạn trả:03-01-2025
9 GT.048989 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T550V Sách giáo trình 2 Hạn trả:03-01-2025
10 GT.048991 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T550V Sách giáo trình 4 Hạn trả:04-01-2025