- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.92282 T550V
Nhan đề: Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt. /
DDC
| 495.92282 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hữu Châu |
Nhan đề
| Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt. / Đỗ Hữu Châu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 310tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: từ tiếng Việt: đặc điểm ngữ âm và ngữ pháp; Đặc điểm cấu tạo của từ; Ngữ cố định; Chức năng tín hiệu học và ý nghĩa; Các thành phần ý nghĩa trong từ; Hiện tượng nhiều nghĩa, sự chuyển biến ý nghĩa của từ; Các trường nghĩa; Đồng nghĩa; Trái ngh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Hữu Châu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(24): GT.048954, GT.048957, GT.048959-66, GT.048968-9, GT.048975-9, GT.048981, GT.048983-4, GT.048986-7, GT.077851, GT.078663 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.003858-62 |
|
000
| 01424nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 3131 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3160 |
---|
005 | 202205181106 |
---|
008 | 130814s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20220518110658|bhanttn|c20211229082912|dhungnth|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.92282|214|bT550V |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Hữu Châu |
---|
245 | 10|aTừ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt. /|cĐỗ Hữu Châu |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a310tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: từ tiếng Việt: đặc điểm ngữ âm và ngữ pháp; Đặc điểm cấu tạo của từ; Ngữ cố định; Chức năng tín hiệu học và ý nghĩa; Các thành phần ý nghĩa trong từ; Hiện tượng nhiều nghĩa, sự chuyển biến ý nghĩa của từ; Các trường nghĩa; Đồng nghĩa; Trái ngh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgôn ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Hữu Châu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(24): GT.048954, GT.048957, GT.048959-66, GT.048968-9, GT.048975-9, GT.048981, GT.048983-4, GT.048986-7, GT.077851, GT.078663 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.003858-62 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/đohuuchau/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a29|b212|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078663
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
2
|
GT.048986
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
3
|
GT.048984
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
4
|
GT.048983
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
5
|
GT.048976
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
6
|
GT.048975
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
GT.048969
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
8
|
GT.048968
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
9
|
GT.048966
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
GT.048965
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|