DDC
| 646.7 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Văn Sơn |
Nhan đề
| Nhập môn kĩ năng sống / Huỳnh Văn Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2009 |
Mô tả vật lý
| 75tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Nhập môn về kĩ năng sống. Kĩ năng sống của sinh viên. Những kĩ năng sống cơ bản. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.011143-56 |
|
000
| 00955nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 313 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 313 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a646.7|214|bNh123M |
---|
100 | 1#|aHuỳnh, Văn Sơn|cTS. |
---|
245 | 10|aNhập môn kĩ năng sống /|cHuỳnh Văn Sơn |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2009 |
---|
300 | ##|a75tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aNhập môn về kĩ năng sống. Kĩ năng sống của sinh viên. Những kĩ năng sống cơ bản. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.011143-56 |
---|
890 | |a14|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:14 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.011156
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
GT.011155
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
GT.011154
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.011153
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
GT.011152
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
GT.011151
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT.011150
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
GT.011149
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
GT.011148
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
GT.011147
|
CS1_Kho giáo trình
|
646.7 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào