• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.92282 T306V
    Nhan đề: Tiếng Việt hiện đại. / :

DDC 495.92282
Tác giả CN Nguyễn, Hữu Quỳnh
Nhan đề Tiếng Việt hiện đại. / : Ngữ âm - ngữ pháp - phong cách. / Nguyễn Hữu Quỳnh
Thông tin xuất bản H. :Từ điển bách khoa Việt Nam ,1994
Mô tả vật lý 309tr ;19 cm
Tóm tắt Trình bày: đặc điểm và lịch sử tiếng Việt; Ngữ âm tiếng Việt hiện đại; Từ vựng tiếng Việt; Cú pháp tiếng Việt; Phong cách tiếng Việt.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.048903-9
000 01061nam a2200265 a 4500
0013127
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043156
005201308141016
008130814s1994 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.92282|214|bT306V
1001#|aNguyễn, Hữu Quỳnh
24510|aTiếng Việt hiện đại. / :|bNgữ âm - ngữ pháp - phong cách. /|cNguyễn Hữu Quỳnh
260##|aH. :|bTừ điển bách khoa Việt Nam ,|c1994
300##|a309tr ;|c19 cm
520##|aTrình bày: đặc điểm và lịch sử tiếng Việt; Ngữ âm tiếng Việt hiện đại; Từ vựng tiếng Việt; Cú pháp tiếng Việt; Phong cách tiếng Việt.
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.048903-9
890|a7|b4|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:7
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.048909 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T306V Sách giáo trình 7
2 GT.048908 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T306V Sách giáo trình 6
3 GT.048907 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T306V Sách giáo trình 5
4 GT.048905 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T306V Sách giáo trình 3
5 GT.048904 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T306V Sách giáo trình 2
6 GT.048903 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T306V Sách giáo trình 1
7 GT.048906 CS1_Kho giáo trình 495.92282 T306V Sách giáo trình 4 Hạn trả:14-10-2022