- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.92282 T550V
Nhan đề: Từ vựng học Tiếng Việt. /
DDC
| 495.92282 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Giáp |
Nhan đề
| Từ vựng học Tiếng Việt. / Nguyễn Thiện Giáp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 339tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Từ vựng và từ vựng học; Các lý thuyết và phương pháp nghiên cứu từ vựng học; Vài nét về lịch sử từ vựng học tiếng Việt; Từ ngữ tiếng Việt hiện đại; Những hiện tượng biên trong từ vựng tiếng Việt; Cơ cấu ngữ nghĩa của từ vựng tiếng Việt; Sự hình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(22): GT.048877-88, GT.048892-900, GT.048902 |
|
000
| 01516nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3126 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3155 |
---|
005 | 202205310907 |
---|
008 | 130814s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20220531090745|bhanttn|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.92282|214|bT550V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | 10|aTừ vựng học Tiếng Việt. /|cNguyễn Thiện Giáp |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a339tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo :tr.334 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Từ vựng và từ vựng học; Các lý thuyết và phương pháp nghiên cứu từ vựng học; Vài nét về lịch sử từ vựng học tiếng Việt; Từ ngữ tiếng Việt hiện đại; Những hiện tượng biên trong từ vựng tiếng Việt; Cơ cấu ngữ nghĩa của từ vựng tiếng Việt; Sự hình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(22): GT.048877-88, GT.048892-900, GT.048902 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2022/2022a/ngthiengiap1/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b78|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:27 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.048902
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
2
|
GT.048900
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
GT.048899
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.048898
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
5
|
GT.048897
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
6
|
GT.048896
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
7
|
GT.048895
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
GT.048894
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
GT.048893
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
GT.048888
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 T550V
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
|