DDC
| 495.92283 |
Tác giả CN
| Đoàn, Thiện Thuật |
Nhan đề
| Ngữ âm tiếng Việt. / Đoàn Thiện Thuật |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2003 |
Mô tả vật lý
| 365tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Trình bày những nét cơ bản nhất không thể thiếu được của hệ thống ngữ âm tiếng Việt gồm: ngữ âm học và âm vị học; Âm tiết; Thanh điệu; Âm đầu; Âm đệm; Âm cuối; Chữ viết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.048858-75 |
|
000
| 01232nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 3125 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3154 |
---|
005 | 201309041551 |
---|
008 | 130814s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.92283|214|bNg550Âm t |
---|
100 | 1#|aĐoàn, Thiện Thuật |
---|
245 | 10|aNgữ âm tiếng Việt. /|cĐoàn Thiện Thuật |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2003 |
---|
300 | ##|a365tr ;|c19 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày những nét cơ bản nhất không thể thiếu được của hệ thống ngữ âm tiếng Việt gồm: ngữ âm học và âm vị học; Âm tiết; Thanh điệu; Âm đầu; Âm đệm; Âm cuối; Chữ viết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.048858-75 |
---|
890 | |a18|b97|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:18 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.048875
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 Ng550Âm t
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
GT.048872
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 Ng550Âm t
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.048870
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 Ng550Âm t
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.048869
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 Ng550Âm t
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.048868
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 Ng550Âm t
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.048867
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 Ng550Âm t
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.048866
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 Ng550Âm t
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.048865
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 Ng550Âm t
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.048864
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 Ng550Âm t
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.048863
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 Ng550Âm t
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào