- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.92282 Ng550Ph
Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Việt. / :
DDC
| 495.92282 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tài Cẩn |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Việt. / : Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ. Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên Ngữ văn. / Nguyễn Tài Cẩn |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1999 |
Mô tả vật lý
| 397tr ;19 cm |
Tóm tắt
| Sách có nội dung phong phú về học thuật, có lý luận ngôn ngữ học hiện đại, xuất phát từ thực tiễn của tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(16): GT.048761, GT.048763-77 |
|
000
| 01316nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3121 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3150 |
---|
005 | 201309041549 |
---|
008 | 130814s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.92282|214|bNg550Ph |
---|
100 | 1#|cGS.|aNguyễn, Tài Cẩn |
---|
245 | 10|aNgữ pháp tiếng Việt. / :|bTiếng - Từ ghép - Đoản ngữ. Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên Ngữ văn. /|cNguyễn Tài Cẩn |
---|
250 | ##|aIn lần thứ 6 |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1999 |
---|
300 | ##|a397tr ;|c19 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo :tr.370 |
---|
520 | ##|aSách có nội dung phong phú về học thuật, có lý luận ngôn ngữ học hiện đại, xuất phát từ thực tiễn của tiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(16): GT.048761, GT.048763-77 |
---|
890 | |a16|b39|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:17 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.048777
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 Ng550Ph
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
GT.048776
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 Ng550Ph
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
GT.048774
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 Ng550Ph
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.048773
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 Ng550Ph
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.048772
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 Ng550Ph
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.048771
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 Ng550Ph
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.048770
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 Ng550Ph
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.048769
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 Ng550Ph
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
GT.048768
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 Ng550Ph
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
GT.048767
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92282 Ng550Ph
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|