• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.92282 Ng550Ph
    Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Việt. / :

DDC 495.92282
Tác giả CN Nguyễn, Tài Cẩn
Nhan đề Ngữ pháp tiếng Việt. / : Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ. Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên Ngữ văn. / Nguyễn Tài Cẩn
Lần xuất bản In lần thứ ba
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1996
Mô tả vật lý 397tr ;19 cm
Tóm tắt Sách có nội dung phong phú về học thuật, có lý luận ngôn ngữ học hiện đại, xuất phát từ thực tiễn của tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(22): GT.048739-60
000 01368nam a2200289 a 4500
0013120
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043149
005201309041542
008130814s1996 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.92282|214|bNg550Ph
1001#|cGS.|aNguyễn, Tài Cẩn
24510|aNgữ pháp tiếng Việt. / :|bTiếng - Từ ghép - Đoản ngữ. Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viên Ngữ văn. /|cNguyễn Tài Cẩn
250##|aIn lần thứ ba
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1996
300##|a397tr ;|c19 cm
504##|aTài liệu tham khảo :tr.370
520##|aSách có nội dung phong phú về học thuật, có lý luận ngôn ngữ học hiện đại, xuất phát từ thực tiễn của tiếng Việt
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(22): GT.048739-60
890|a22|b54|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:22
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.048760 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Ng550Ph Sách giáo trình 22
2 GT.048759 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Ng550Ph Sách giáo trình 21
3 GT.048757 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Ng550Ph Sách giáo trình 19
4 GT.048756 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Ng550Ph Sách giáo trình 18
5 GT.048755 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Ng550Ph Sách giáo trình 17
6 GT.048754 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Ng550Ph Sách giáo trình 16
7 GT.048753 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Ng550Ph Sách giáo trình 15
8 GT.048752 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Ng550Ph Sách giáo trình 14
9 GT.048751 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Ng550Ph Sách giáo trình 13
10 GT.048750 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Ng550Ph Sách giáo trình 12