• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.9228 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình lịch sử ngữ âm tiếng Việt. / :

DDC 495.9228
Tác giả CN Nguyễn, Tài Cẩn
Nhan đề Giáo trình lịch sử ngữ âm tiếng Việt. / : Sơ thảo. / Nguyễn Tài Cẩn
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1995
Mô tả vật lý 348tr ;21 cm
Tóm tắt Trình bày: lai nguyên của hệ thống phụ âm đầu; Lai nguyên của hệ thống vần; Các bước đường diễn biến
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(14): GT.048645-6, GT.048648, GT.048657, GT.048662, GT.048681-2, GT.048692-4, GT.048701, GT.048708, GT.048712, GT.048719
000 02051nam a2200277 a 4500
0013119
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043148
005202112290836
008130814s1995 vm| vie
0091 0
020##|c17000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20211229083647|bhungnth|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.9228|214|bGi-108Tr
1001#|aNguyễn, Tài Cẩn
24510|aGiáo trình lịch sử ngữ âm tiếng Việt. / :|bSơ thảo. /|cNguyễn Tài Cẩn
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1995
300##|a348tr ;|c21 cm
504##|aTài liệu tham khảo :tr.333
520##|aTrình bày: lai nguyên của hệ thống phụ âm đầu; Lai nguyên của hệ thống vần; Các bước đường diễn biến
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(14): GT.048645-6, GT.048648, GT.048657, GT.048662, GT.048681-2, GT.048692-4, GT.048701, GT.048708, GT.048712, GT.048719
890|a14|b3|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:99
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.048719 CS1_Kho giáo trình 495.9228 Gi-108Tr Sách giáo trình 80
2 GT.048712 CS1_Kho giáo trình 495.92283 Gi-108Tr Sách giáo trình 73
3 GT.048708 CS1_Kho giáo trình 495.92283 Gi-108Tr Sách giáo trình 69
4 GT.048701 CS1_Kho giáo trình 495.9228 Gi-108Tr Sách giáo trình 62
5 GT.048694 CS1_Kho giáo trình 495.9228 Gi-108Tr Sách giáo trình 55
6 GT.048693 CS1_Kho giáo trình 495.9228 Gi-108Tr Sách giáo trình 54
7 GT.048692 CS1_Kho giáo trình 495.9228 Gi-108Tr Sách giáo trình 53
8 GT.048682 CS1_Kho giáo trình 495.9228 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
9 GT.048681 CS1_Kho giáo trình 495.92283 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
10 GT.048662 CS1_Kho giáo trình 495.92283 Gi-108Tr Sách giáo trình 23