• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.92283 T306V
    Nhan đề: Tiếng Việt đại cương - ngữ âm. / :

DDC 495.92283
Tác giả CN Bùi, Minh Toán
Nhan đề Tiếng Việt đại cương - ngữ âm. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh
Lần xuất bản In lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm , 2006
Mô tả vật lý 187tr ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: đại cương về tiếng Việt; Âm tiết tiếng Việt; Âm vị tiếng Việt
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Đặng, Thị Lanh
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.048630-9
000 01274nam a2200313 a 4500
0013118
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043147
005201309041540
008130814s2006 vm| vie
0091 0
020##|c20000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014183900|badmin|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.92283 |214|bT306V
1001#|aBùi, Minh Toán
24510|aTiếng Việt đại cương - ngữ âm. / : |bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. / |cBùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh
250##|aIn lần thứ 2
260##|aH. : |bĐại học sư phạm , |c2006
300##|a187tr ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo :tr.148; Phụ lục: tr.149
520##|aTrình bày: đại cương về tiếng Việt; Âm tiết tiếng Việt; Âm vị tiếng Việt
650#7|2btkkhcn |aTiếng Việt
7001#|aĐặng, Thị Lanh
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.048630-9
890|a10|b29|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:10
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.048639 CS1_Kho giáo trình 495.92283 T306V Sách giáo trình 10
2 GT.048638 CS1_Kho giáo trình 495.92283 T306V Sách giáo trình 9
3 GT.048637 CS1_Kho giáo trình 495.92283 T306V Sách giáo trình 8
4 GT.048636 CS1_Kho giáo trình 495.92283 T306V Sách giáo trình 7
5 GT.048635 CS1_Kho giáo trình 495.92283 T306V Sách giáo trình 6
6 GT.048634 CS1_Kho giáo trình 495.92283 T306V Sách giáo trình 5
7 GT.048633 CS1_Kho giáo trình 495.92283 T306V Sách giáo trình 4
8 GT.048632 CS1_Kho giáo trình 495.92283 T306V Sách giáo trình 3
9 GT.048630 CS1_Kho giáo trình 495.92283 T306V Sách giáo trình 1
10 GT.048631 CS1_Kho giáo trình 495.92283 T306V Sách giáo trình 2 Hạn trả:01-02-2022