- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 495.92283 T306V
Nhan đề: Tiếng Việt đại cương - ngữ âm. / :
DDC
| 495.92283 |
Tác giả CN
| Bùi, Minh Toán |
Nhan đề
| Tiếng Việt đại cương - ngữ âm. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 188tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: đại cương về tiếng Việt; Âm tiết tiếng Việt; Âm vị tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Lanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.048588-629, GT.074288-9, GT.078662 |
|
000
| 01616nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3117 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3146 |
---|
005 | 202110050339 |
---|
008 | 130814s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20211005034018|blienvtk|c20151014183900|dadmin|y20130814101700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a495.92283|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aBùi, Minh Toán |
---|
245 | 10|aTiếng Việt đại cương - ngữ âm. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cBùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a188tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo :tr.148; Phụ lục: tr.149 |
---|
520 | ##|aTrình bày: đại cương về tiếng Việt; Âm tiết tiếng Việt; Âm vị tiếng Việt |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Việt |
---|
700 | 1#|aĐặng, Thị Lanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.048588-629, GT.074288-9, GT.078662 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2020/tiengvietdaicuongnguam/tieng viet dai cuong ngu am0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a45|b94|c1|d8 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:42 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078662
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 T306V
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
GT.074289
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 T306V
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
GT.048629
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 T306V
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.048628
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 T306V
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.048627
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 T306V
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.048626
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 T306V
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.048625
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 T306V
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.048624
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 T306V
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.048623
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 T306V
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.048622
|
CS1_Kho giáo trình
|
495.92283 T306V
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|