• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.92282 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình từ vựng học tiếng Việt. / :

DDC 495.92282
Tác giả CN Đỗ, Hữu Châu
Nhan đề Giáo trình từ vựng học tiếng Việt. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Đỗ Hữu Châu
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2004
Mô tả vật lý 274tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: khái quát về từ vựng học; Đơn vị từ vựng; Nghĩa của từ; Trường từ vựng - ngữ nghĩa; Quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ trong trường nghĩa; Các lớp từ vựng; Hệ thống Hán Việt và từ vay mượn
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Việt
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(43): GT.048546-81, GT.048583-7, GT.074287, GT.077850
000 01649nam a2200265 a 4500
0013116
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043145
005202206031118
008130814s2004 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20220603111821|bhanttn|c20171002074900|dhungnth|y20130814101700|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.92282|214|bGi-108Tr
1001#|cGS.TS.|aĐỗ, Hữu Châu
24510|aGiáo trình từ vựng học tiếng Việt. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cĐỗ Hữu Châu
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004
300##|a274tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo :tr.269
520##|aTrình bày: khái quát về từ vựng học; Đơn vị từ vựng; Nghĩa của từ; Trường từ vựng - ngữ nghĩa; Quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ trong trường nghĩa; Các lớp từ vựng; Hệ thống Hán Việt và từ vay mượn
650#7|2btkkhcn|aTiếng Việt
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(43): GT.048546-81, GT.048583-7, GT.074287, GT.077850
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2022/đohuuchau1/biathumbimage.jpg
890|a43|b180|c1|d1
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.077850 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
2 GT.048587 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
3 GT.048585 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 39
4 GT.048581 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 36
5 GT.048579 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 34
6 GT.048578 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 33
7 GT.048577 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 32
8 GT.048576 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 31
9 GT.048575 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 30
10 GT.048573 CS1_Kho giáo trình 495.92282 Gi-108Tr Sách giáo trình 28