|
000
| 00943nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 31142 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73569 |
---|
005 | 201403210828 |
---|
008 | 140320s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014171300|badmin|y20140320165500|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.342|214|bA101C 2000 th |
---|
100 | 1#|aTrần, Chí Thiện |
---|
245 | 10|aABC - 2000 thuật ngữ nghe nhìn tiếng Anh /|cTrần Chí Thiện |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bMũi Cà Mau ,|c1999 |
---|
300 | ##|a178 tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aListening |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(10): Eng.04619-28 |
---|
890 | |a10|b21|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04628
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.342 A101C 2000 th
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
|
2
|
Eng.04627
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.342 A101C 2000 th
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
3
|
Eng.04626
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.342 A101C 2000 th
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
4
|
Eng.04625
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.342 A101C 2000 th
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
5
|
Eng.04624
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.342 A101C 2000 th
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
6
|
Eng.04623
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.342 A101C 2000 th
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
7
|
Eng.04622
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.342 A101C 2000 th
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
8
|
Eng.04621
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.342 A101C 2000 th
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
9
|
Eng.04620
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.342 A101C 2000 th
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
10
|
Eng.04619
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.342 A101C 2000 th
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào