• Sách ngoại văn
  • Ký hiệu PL/XG: 428.342 A101C 2000 th
    Nhan đề: ABC - 2000 thuật ngữ nghe nhìn tiếng Anh /

DDC 428.342
Tác giả CN Trần, Chí Thiện
Nhan đề ABC - 2000 thuật ngữ nghe nhìn tiếng Anh / Trần Chí Thiện
Thông tin xuất bản Việt Nam :Mũi Cà Mau ,1999
Mô tả vật lý 178 tr ;19 cm
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Listening
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ năng
Địa chỉ 100CS1_Kho sách ngoại văn(10): Eng.04619-28
000 00943nam a2200277 a 4500
00131142
0027
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00473569
005201403210828
008140320s1999 vm| vie
0091 0
020##|c15000
024 |aRG_4 #1 eb0 i4
039|a20151014171300|badmin|y20140320165500|znhatnh
0410#|avie
08214|a428.342|214|bA101C 2000 th
1001#|aTrần, Chí Thiện
24510|aABC - 2000 thuật ngữ nghe nhìn tiếng Anh /|cTrần Chí Thiện
260##|aViệt Nam :|bMũi Cà Mau ,|c1999
300##|a178 tr ;|c19 cm
650#7|2btkkhcn|aListening
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
650#7|2btkkhcn|aKỹ năng
852|a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(10): Eng.04619-28
890|a10|b21|c0|d0
911##|aNguyễn Hoàng Nhật
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Eng.04628 CS1_Kho sách ngoại văn 428.342 A101C 2000 th Sách ngoại văn 10
2 Eng.04627 CS1_Kho sách ngoại văn 428.342 A101C 2000 th Sách ngoại văn 9
3 Eng.04626 CS1_Kho sách ngoại văn 428.342 A101C 2000 th Sách ngoại văn 8
4 Eng.04625 CS1_Kho sách ngoại văn 428.342 A101C 2000 th Sách ngoại văn 7
5 Eng.04624 CS1_Kho sách ngoại văn 428.342 A101C 2000 th Sách ngoại văn 6
6 Eng.04623 CS1_Kho sách ngoại văn 428.342 A101C 2000 th Sách ngoại văn 5
7 Eng.04622 CS1_Kho sách ngoại văn 428.342 A101C 2000 th Sách ngoại văn 4
8 Eng.04621 CS1_Kho sách ngoại văn 428.342 A101C 2000 th Sách ngoại văn 3
9 Eng.04620 CS1_Kho sách ngoại văn 428.342 A101C 2000 th Sách ngoại văn 2
10 Eng.04619 CS1_Kho sách ngoại văn 428.342 A101C 2000 th Sách ngoại văn 1