|
000
| 00919nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 31120 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73547 |
---|
005 | 201403201654 |
---|
008 | 140320s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171300|badmin|y20140320165500|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.2|214|bA101V |
---|
100 | 1#|aHarmer, Arnold |
---|
245 | 10|aAdvanced writing skills /|cArnold Harmer ; Đặng Tuấn Anh dịch và chú giải |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bTrẻ ,|c1995 |
---|
300 | ##|a196 tr ;|c24 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aWriting |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(9): Eng.04551-9 |
---|
890 | |a9|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04559
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 A101V
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
|
2
|
Eng.04558
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 A101V
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
|
3
|
Eng.04557
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 A101V
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
|
4
|
Eng.04556
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 A101V
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
|
5
|
Eng.04555
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 A101V
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
6
|
Eng.04554
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 A101V
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
7
|
Eng.04553
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 A101V
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
8
|
Eng.04552
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 A101V
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
9
|
Eng.04551
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 A101V
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào