|
000
| 00938nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 31113 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73540 |
---|
005 | 201403201653 |
---|
008 | 140320s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171300|badmin|y20140320165400|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.2|214|bH419T |
---|
100 | 1#|aThomas,B. |
---|
245 | 10|aHọc từ vựng tiếng Anh: Intermediate Vocabulary / :|bTrình độ trung cấp /|cB.J. Thomas; Nguyễn, Thành Yến|edịch / |
---|
260 | ##|aTp. Hồ Chí Minh :|bHồ Chí Minh ,|c1997 |
---|
300 | ##|a186tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn phạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|aNgữ pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thành Yến |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.04514 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04514
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.2 H419T
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào