|
000
| 00750nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 3110 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3138 |
---|
005 | 201610050909 |
---|
008 | 130813s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-0-2307-3218-6|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20221114161912|bhungnth|c20161005090900|dhungnth|y20130813145100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428|214|bR201D |
---|
100 | 1#|aMcCarter, Sam |
---|
245 | 10|aReady for IELTS :|bCoursebook with key. /|cSam McCarter |
---|
250 | ##|aImpression 4 |
---|
260 | ##|aLondon :|bMacmillan Education ,|c2010 |
---|
300 | ##|a279 tr|eCD-Rom ;|c29 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(1): CD.000203 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.00064 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.00064
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 R201D
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
CD.000203
|
CS1_Kho CD
|
428 R201D
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào