|
000
| 00850nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 3104 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3132 |
---|
005 | 202211302201 |
---|
008 | 130813s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20221130220152|bhungnth|c20221130220129|dhungnth|y20130813145100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.0076|214|bI-301Lts pr |
---|
100 | 1#|aLougheed, L. |
---|
245 | 10|aIELTS Practice Exams :|bMost up-to-date practice tests currently available. /|cLin Lougheed |
---|
260 | ##|aVietNam :|bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh ,|c2012 |
---|
300 | ##|a445 tr|eCD-Rom ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Barron's |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(2): CD.000211-2 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.00058 |
---|
890 | |a3|b14|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.00058
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 I-301Lts pr
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
CD.000211
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; B109R
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
3
|
CD.000212
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; B109R
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào