DDC 428
Nhan đề Prepare for IELTS :. : Practice tests: Academic Module. /
Lần xuất bản New Edition
Thông tin xuất bản VietNam :Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh ,2012
Mô tả vật lý 100 tr29 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Insearch English
Tóm tắt Test 1 - 2
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đĩa CD
Thuật ngữ chủ đề btkkchn-English
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-English
Thuật ngữ chủ đề btkkchn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tham khảo
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
Địa chỉ 100CS1_Kho CD(4): CD.000215-6, CD.000225-6
Địa chỉ 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.00056
000 00781nam a2200253 a 4500
0013102
0027
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043130
005202211141617
008130813s2012 vm| eng
0091 0
020##|c0
024 |aRG_4 #1 eb1 i4
039|a20221114161737|bhungnth|c20221114161644|dhungnth|y20130813145100|znhatnh
0410#|aeng
08214|a428|214|bPr206Ar
24510|aPrepare for IELTS :. :|bPractice tests: Academic Module. /
250##|aNew Edition
260##|aVietNam :|bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh ,|c2012
300##|a100 tr|eCD-Rom ;|c29 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Insearch English
520##|aTest 1 - 2
650#7|2btkkhcn|aĐĩa CD
650#7|2btkkchn|aEnglish
650#7|2btkkhcn|aEnglish
650#7|2btkkchn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTham khảo
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
852|a100|bCS1_Kho CD|j(4): CD.000215-6, CD.000225-6
852|a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.00056
890|a5|b7|c0|d0
911##|aNguyễn Hoàng Nhật
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Eng.00056 CS1_Kho sách ngoại văn 428 Pr206Ar Sách ngoại văn 1
2 CD.000215 CS1_Kho CD 428 Pr206Ar Tài liệu CD 1
3 CD.000216 CS1_Kho CD 428 Pr206Ar Tài liệu CD 1
4 CD.000225 CS1_Kho CD 428 Pr206Ar Tài liệu CD 1
5 CD.000226 CS1_Kho CD 428 Pr206Ar Tài liệu CD 1