DDC
| 378.071 |
Tác giả CN
| Cao, Gia Nức |
Nhan đề
| Kế hoạch tổ chức đào tạo giáo viên trung học cơ sở theo chương trình khung Cao đẳng sư phạm 2004 / : Sách trợ giúp quản lí đào tạo Cao đẳng sư phạm / Cao Gia Nức |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 270tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Kế hoạch chung đào tạo của trường. Kế hoạch dạy học cho các ban/chương trình đào tạo. Công tác quản lí đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.011119-33 |
|
000
| 01230nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 310 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 310 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a378.071|214|bK250H |
---|
100 | 1#|aCao, Gia Nức |
---|
245 | 10|aKế hoạch tổ chức đào tạo giáo viên trung học cơ sở theo chương trình khung Cao đẳng sư phạm 2004 / :|bSách trợ giúp quản lí đào tạo Cao đẳng sư phạm /|cCao Gia Nức |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a270tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aKế hoạch chung đào tạo của trường. Kế hoạch dạy học cho các ban/chương trình đào tạo. Công tác quản lí đào tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.011119-33 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.011133
|
CS1_Kho giáo trình
|
378.071 K250H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.011132
|
CS1_Kho giáo trình
|
378.071 K250H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.011131
|
CS1_Kho giáo trình
|
378.071 K250H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.011130
|
CS1_Kho giáo trình
|
378.071 K250H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.011129
|
CS1_Kho giáo trình
|
378.071 K250H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.011128
|
CS1_Kho giáo trình
|
378.071 K250H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.011127
|
CS1_Kho giáo trình
|
378.071 K250H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.011126
|
CS1_Kho giáo trình
|
378.071 K250H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.011125
|
CS1_Kho giáo trình
|
378.071 K250H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.011124
|
CS1_Kho giáo trình
|
378.071 K250H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào