- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 514 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình nhập môn Topo :
DDC
| 514 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đoành |
Nhan đề
| Giáo trình nhập môn Topo : Sách giành cho CĐSP / Nguyễn Văn Đoành |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 104tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Một số khái niệm cơ bản của Topo đại cương. Một số bài toán topo trong hình học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.001067-90, GT.069157, GT.073536-58 |
|
000
| 01442nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 31 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 31 |
---|
005 | 201903081540 |
---|
008 | 130723s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20190308154113|blienvtk|c20170209164000|dhungnth|y20130723094400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a514|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Đoành |
---|
245 | 10|aGiáo trình nhập môn Topo :|bSách giành cho CĐSP /|cNguyễn Văn Đoành |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a104tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|a---Trống--- |
---|
520 | ##|aMột số khái niệm cơ bản của Topo đại cương. Một số bài toán topo trong hình học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.001067-90, GT.069157, GT.073536-58 |
---|
890 | |a48|b27|c1|d1 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073558
|
CS1_Kho giáo trình
|
514 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.073557
|
CS1_Kho giáo trình
|
514 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.073556
|
CS1_Kho giáo trình
|
514 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.073555
|
CS1_Kho giáo trình
|
514 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.073554
|
CS1_Kho giáo trình
|
514 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.073553
|
CS1_Kho giáo trình
|
514 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.073552
|
CS1_Kho giáo trình
|
514 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.073551
|
CS1_Kho giáo trình
|
514 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.073550
|
CS1_Kho giáo trình
|
514 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.073549
|
CS1_Kho giáo trình
|
514 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
|