|
000
| 00894nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 3098 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3126 |
---|
005 | 201308131450 |
---|
008 | 130813s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20220831162013|bhungnth|c20220831161848|dhungnth|y20130813145100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.3|214|bI-301Lts sp |
---|
100 | 1#|aĐiền, Tịnh Tiên|eChủ biên |
---|
245 | 10|aIELTS speaking strategies for the IELTS test :|bNew edition. /|cĐiền Tịnh Tiên Chủ biên; Lê Huy Lâm |
---|
260 | ##|aVietNam :|bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh ,|c2011 |
---|
300 | ##|a227 tr|eCD-Rom ;|c26 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aLê, Huy Tâm |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(4): CD.000058-60, CD.000214 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.00052 |
---|
890 | |a5|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CD.000058
|
CS1_Kho CD
|
428.3 I-301Lts sp
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
2
|
CD.000059
|
CS1_Kho CD
|
428.3 I-301Lts sp
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
3
|
CD.000060
|
CS1_Kho CD
|
428.3 I-301Lts sp
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
4
|
CD.000214
|
CS1_Kho CD
|
428.3 I-301Lts sp
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
5
|
Eng.00052
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.3 I-301Lts sp
|
Sách ngoại văn
|
1
|
Hạn trả:05-09-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào