DDC 701
Tác giả CN Lê, Văn Dương
Nhan đề Mĩ học đại cương / : Giáo trình đại học / Lê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân
Lần xuất bản Tái bản lần thứ ba
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1999
Mô tả vật lý 241tr ;21 cm
Tóm tắt Đối tượng nghiên cứu của mĩ học. Khái quát về mối quan hệ thẩm mĩ. Chủ thể thẩm mĩ. Khách thể thẩm mĩ. Nghệ thuật. Các loại hình nghệ thuật. Nghệ sĩ. Giáo dục thẩm mĩ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Nước Mỹ
Tác giả(bs) CN Lê, Đình Lục
Tác giả(bs) CN Lê, Hồng Vân
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(21): GT.011111-2, GT.039547-8, GT.039550-1, GT.039554-7, GT.039559, GT.039569, GT.039577, GT.039584-6, GT.039590, GT.039593, GT.039595-6, GT.039599
000 01704nam a2200289 a 4500
001308
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
004308
005201709261022
008130724s1999 vm| vie
0091 0
020##|c18000
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20170926102700|bhungnth|y20130724075300|zhungnth
0410#|avie
08214|a701|214|bM300H
1001#|aLê, Văn Dương
24510|aMĩ học đại cương / :|bGiáo trình đại học /|cLê Văn Dương, Lê Đình Lục, Lê Hồng Vân
250##|aTái bản lần thứ ba
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999
300##|a241tr ;|c21 cm
520##|aĐối tượng nghiên cứu của mĩ học. Khái quát về mối quan hệ thẩm mĩ. Chủ thể thẩm mĩ. Khách thể thẩm mĩ. Nghệ thuật. Các loại hình nghệ thuật. Nghệ sĩ. Giáo dục thẩm mĩ
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aNước Mỹ
7001#|aLê, Đình Lục
7001#|aLê, Hồng Vân
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(21): GT.011111-2, GT.039547-8, GT.039550-1, GT.039554-7, GT.039559, GT.039569, GT.039577, GT.039584-6, GT.039590, GT.039593, GT.039595-6, GT.039599
890|a21|b52|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.039599 CS1_Kho giáo trình 701 M300H Sách giáo trình 53
2 GT.039596 CS1_Kho giáo trình 701 M300H Sách giáo trình 50
3 GT.039595 CS1_Kho giáo trình 701 M300H Sách giáo trình 49
4 GT.039593 CS1_Kho giáo trình 701 M300H Sách giáo trình 47
5 GT.039590 CS1_Kho giáo trình 701 M300H Sách giáo trình 44
6 GT.039586 CS1_Kho giáo trình 701 M300H Sách giáo trình 40
7 GT.039585 CS1_Kho giáo trình 701 M300H Sách giáo trình 39
8 GT.039584 CS1_Kho giáo trình 701 M300H Sách giáo trình 38
9 GT.039577 CS1_Kho giáo trình 701 M300H Sách giáo trình 31
10 GT.039569 CS1_Kho giáo trình 701 M300H Sách giáo trình 26