DDC
| 428.6 |
Nhan đề
| Lesson for IELTS : Reading. / |
Thông tin xuất bản
| VietNam :Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh ,2013 |
Mô tả vật lý
| 170 tr ;29 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:New Oriental |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkchn-English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkchn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.00031 |
|
000
| 00743nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 3077 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3105 |
---|
005 | 201308131450 |
---|
008 | 130813s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014183900|badmin|y20130813145100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.6|214|bL206S |
---|
245 | 10|aLesson for IELTS :|bReading. / |
---|
260 | ##|aVietNam :|bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh ,|c2013 |
---|
300 | ##|a170 tr ;|c29 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:New Oriental |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.00031 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.00031
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.6 L206S
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào