- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428 I-301Lts f
Nhan đề: IELTS Foundation :
|
000
| 00874nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3074 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3102 |
---|
005 | 202211141520 |
---|
008 | 130813s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-1-4050-1392-5 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20221114152014|bhungnth|c20221114151931|dhungnth|y20130813145100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428|214|bI-301Lts f |
---|
100 | 1#|aRoberts, R. |
---|
245 | 10|aIELTS Foundation :|bStudent's book. /|cRachael Roberts, Joanne Gakonga, Andrew Preshous |
---|
260 | ##|aThailand :|bMacmillan Education ,|c2004 |
---|
300 | ##|a176 tr ;|c29 cm |
---|
520 | ##|aUnits 1 - 12 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aGakonga,J. |
---|
700 | 1#|aPreshous,A. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(2): CD.000053-4 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.00028 |
---|
890 | |a3|b13|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.00028
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 I-301Lts f
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
CD.000053
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; I-301Lts f
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
3
|
CD.000054
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; I-301Lts f
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|