DDC
| 335.43 |
Tác giả CN
| Phan, Việt Hoa |
Nhan đề
| Mĩ học và giáo dục thẩm mĩ / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Phan Việt Hoa, Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 115tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Mĩ học là một khoa học. Những hình thái thẩm mĩ cơ bản trong đời sống con người. Giáo dục thẩm mĩ đối với học sinh phổ thông |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nước Mỹ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn ,Thị Hoàng Yến |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.011061-110 |
|
000
| 01701nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 307 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 307 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.43|214|bM300H |
---|
100 | 1#|aPhan, Việt Hoa|cTS. |
---|
245 | 10|aMĩ học và giáo dục thẩm mĩ / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cPhan Việt Hoa, Nguyễn Thị Hoàng Yến |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a115tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.115 |
---|
520 | ##|aMĩ học là một khoa học. Những hình thái thẩm mĩ cơ bản trong đời sống con người. Giáo dục thẩm mĩ đối với học sinh phổ thông |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNước Mỹ |
---|
700 | 1#|cTS.|aNguyễn ,Thị Hoàng Yến |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.011061-110 |
---|
890 | |a50|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.011110
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M300H
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.011109
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M300H
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.011108
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M300H
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.011107
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M300H
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.011106
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M300H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.011105
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M300H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.011104
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M300H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.011103
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M300H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.011102
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M300H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.011101
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M300H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào