|
000
| 01064nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 30676 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73103 |
---|
005 | 201403200850 |
---|
008 | 140320s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c24000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171400|badmin|y20140320085100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.24|214|bW434Ds |
---|
100 | 1#|aHorner, David |
---|
245 | 10|aWords at work / :|bVocabulary development for business English /|cDavid Horner , Peter Strutt ; Lê Huy Lâm dịch và chú giải |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c1999 |
---|
300 | ##|a216 tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn phạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|aNgữ pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aLê, Huy Lâm|edịch và chú giải |
---|
700 | 1#|aStrutt,P. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(5): Eng.04500-4 |
---|
890 | |a5|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04504
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 W434Ds
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
|
2
|
Eng.04503
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 W434Ds
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
3
|
Eng.04502
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 W434Ds
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
4
|
Eng.04501
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 W434Ds
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
5
|
Eng.04500
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 W434Ds
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|