|
000
| 01042nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 30675 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73102 |
---|
005 | 201403200850 |
---|
008 | 140320s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c71000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171400|badmin|y20140320085100|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a428.24|214|bT550V |
---|
100 | 1#|aBùi, Hạnh Cẩn |
---|
245 | 10|aTừ vựng 7 ngữ / :|bViệt - Anh - Pháp - Nhật Bản - Trung Quốc - Tây Ban Nha - Quốc tế ngữ /|cBùi Hạnh Cẩn , Bích Hằng , Minh Nghĩa |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa - thông tin ,|c1999 |
---|
300 | ##|a791 tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn phạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|aNgữ pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aBích Hằng |
---|
700 | 1#|aMinh Nghĩa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(4): Eng.04496-9 |
---|
890 | |a4|b12|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04499
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 T550V
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
|
2
|
Eng.04498
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 T550V
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
|
3
|
Eng.04497
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 T550V
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
4
|
Eng.04496
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 T550V
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào