DDC 428.24
Tác giả CN Bùi, Hạnh Cẩn
Nhan đề Từ vựng 7 ngữ / : Việt - Anh - Pháp - Nhật Bản - Trung Quốc - Tây Ban Nha - Quốc tế ngữ / Bùi Hạnh Cẩn , Bích Hằng , Minh Nghĩa
Thông tin xuất bản H. :Văn hóa - thông tin ,1999
Mô tả vật lý 791 tr ;21 cm
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Văn phạm
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ năng
Tác giả(bs) CN Bích Hằng
Tác giả(bs) CN Minh Nghĩa
Địa chỉ 100CS1_Kho sách ngoại văn(4): Eng.04496-9
000 01042nam a2200313 a 4500
00130675
0027
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00473102
005201403200850
008140320s1999 vm| vie
0091 0
020##|c71000
024 |aRG_4 #1 eb1 i4
039|a20151014171400|badmin|y20140320085100|znhatnh
0410#|avie
08214|a428.24|214|bT550V
1001#|aBùi, Hạnh Cẩn
24510|aTừ vựng 7 ngữ / :|bViệt - Anh - Pháp - Nhật Bản - Trung Quốc - Tây Ban Nha - Quốc tế ngữ /|cBùi Hạnh Cẩn , Bích Hằng , Minh Nghĩa
260##|aH. :|bVăn hóa - thông tin ,|c1999
300##|a791 tr ;|c21 cm
650#7|2btkkhcn|aVăn phạm
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|aNgữ pháp
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
650#7|2btkkhcn|aKỹ năng
7001#|aBích Hằng
7001#|aMinh Nghĩa
852|a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(4): Eng.04496-9
890|a4|b12|c0|d0
911##|aNguyễn Hoàng Nhật
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Eng.04499 CS1_Kho sách ngoại văn 428.24 T550V Sách ngoại văn 4
2 Eng.04498 CS1_Kho sách ngoại văn 428.24 T550V Sách ngoại văn 3
3 Eng.04497 CS1_Kho sách ngoại văn 428.24 T550V Sách ngoại văn 2
4 Eng.04496 CS1_Kho sách ngoại văn 428.24 T550V Sách ngoại văn 1