|
000
| 00859nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 30666 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73093 |
---|
005 | 201403200850 |
---|
008 | 140320s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171400|badmin|y20140320085100|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.24|214|bPr102-ic |
---|
100 | 1#|aNguyen, Viet Thu |
---|
245 | 10|aPractical English grammar /.|nBo.1 /|cNguyen Viet Thu. |
---|
260 | ##|aViệt Nam :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c1996 |
---|
300 | ##|a160 tr ;|c24 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn phạm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|aNgữ pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.04482 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04482
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.24 Pr102-ic
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào