DDC
| 535 |
Tác giả CN
| Halliday, D. |
Nhan đề
| Cơ sở vật lí /. T.6 :, Quang học và vật lí lượng tử /David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Người dịch: Hoàng Hữu Thư chủ biên, Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 504tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: quang hình học; Giao thoa; Nhiễu xạ; Lí thuyết tương đối; Vật lí lượng tử 1; Vật lí lượng tử 2; Nguyên tử; Sự dẫn điện trong chất rắn; Vật lí hạt nhân; Năng lượng hạt nhân; Quark, Lepton và Big Bang |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Kim Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Thư |
Tác giả(bs) CN
| Resnick,R. |
Tác giả(bs) CN
| Walker,J. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(39): GT.082104-42 |
|
000
| 01668ncm a2200301 a 4500 |
---|
001 | 30646 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73073 |
---|
005 | 202209130946 |
---|
008 | 140319s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c33000 |
---|
024 | |aRG_11 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20220913094657|bhungnth|c20161122103900|dhungnth|y20140319153200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a535|214|bC460S |
---|
100 | 1#|aHalliday, D. |
---|
245 | 10|aCơ sở vật lí /.|nT.6 :,|pQuang học và vật lí lượng tử /|cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Người dịch: Hoàng Hữu Thư chủ biên, Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a504tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: quang hình học; Giao thoa; Nhiễu xạ; Lí thuyết tương đối; Vật lí lượng tử 1; Vật lí lượng tử 2; Nguyên tử; Sự dẫn điện trong chất rắn; Vật lí hạt nhân; Năng lượng hạt nhân; Quark, Lepton và Big Bang |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLý thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aĐào, Kim Ngọc |
---|
700 | 1#|aHoàng, Hữu Thư|echủ biên |
---|
700 | 1#|aResnick,R. |
---|
700 | 1#|aWalker,J. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(39): GT.082104-42 |
---|
890 | |a39|b15|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.082142
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 C460S
|
Sách dự trữ
|
39
|
|
|
|
2
|
GT.082141
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 C460S
|
Sách dự trữ
|
38
|
|
|
|
3
|
GT.082140
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 C460S
|
Sách dự trữ
|
37
|
|
|
|
4
|
GT.082139
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 C460S
|
Sách dự trữ
|
36
|
|
|
|
5
|
GT.082138
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 C460S
|
Sách dự trữ
|
35
|
|
|
|
6
|
GT.082137
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 C460S
|
Sách dự trữ
|
34
|
|
|
|
7
|
GT.082136
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 C460S
|
Sách dự trữ
|
33
|
|
|
|
8
|
GT.082135
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 C460S
|
Sách dự trữ
|
32
|
|
|
|
9
|
GT.082134
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 C460S
|
Sách dự trữ
|
31
|
|
|
|
10
|
GT.082133
|
CS1_Kho giáo trình
|
535 C460S
|
Sách dự trữ
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|