DDC
| 537 |
Tác giả CN
| Halliday, D. |
Nhan đề
| Cơ sở vật lí /. T.5 :, Điện học - II /David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Người dịch: Hoàng Hữu Thư chủ biên, Lê Khắc Bình, Đào Kim Ngọc, Đàm Trung Đồn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 332tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: từ trường; Định luật Ampere; Định luật cảm ứng của Faraday; Độ tự cảm; Hiệu ứng từ và vật liệu từ; Dao động điện từ; Dòng điện xoay chiều; Các phương trình Maxwell; Sóng điện từ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Kim Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Thư |
Tác giả(bs) CN
| Resnick,R. |
Tác giả(bs) CN
| Walker,J. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): 102000008-9, GT.082087-103 |
|
000
| 01408nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 30645 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73072 |
---|
005 | 202404171645 |
---|
008 | 140319s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c29200 |
---|
024 | |aRG_11 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20240417164535|bukh049|c20221206084622|dhungnth|y20140319153200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a537|214|bC460S |
---|
100 | 1#|aHalliday, D. |
---|
245 | 10|aCơ sở vật lí /.|nT.5 :,|pĐiện học - II /|cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Người dịch: Hoàng Hữu Thư chủ biên, Lê Khắc Bình, Đào Kim Ngọc, Đàm Trung Đồn |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a332tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: từ trường; Định luật Ampere; Định luật cảm ứng của Faraday; Độ tự cảm; Hiệu ứng từ và vật liệu từ; Dao động điện từ; Dòng điện xoay chiều; Các phương trình Maxwell; Sóng điện từ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLý thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aĐào, Kim Ngọc |
---|
700 | 1#|aHoàng, Hữu Thư|echủ biên |
---|
700 | 1#|aResnick,R. |
---|
700 | 1#|aWalker,J. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): 102000008-9, GT.082087-103 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2024/thao/cơ sở vật lí - t5/cơ sở vật lí - t5_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b12|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000009
|
CS1_Kho giáo trình
|
537 C460S
|
Sách dự trữ
|
19
|
|
|
|
2
|
102000008
|
CS1_Kho giáo trình
|
537 C460S
|
Sách dự trữ
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.082103
|
CS1_Kho giáo trình
|
537 C460S
|
Sách dự trữ
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.082102
|
CS1_Kho giáo trình
|
537 C460S
|
Sách dự trữ
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.082101
|
CS1_Kho giáo trình
|
537 C460S
|
Sách dự trữ
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.082100
|
CS1_Kho giáo trình
|
537 C460S
|
Sách dự trữ
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.082099
|
CS1_Kho giáo trình
|
537 C460S
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.082098
|
CS1_Kho giáo trình
|
537 C460S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.082097
|
CS1_Kho giáo trình
|
537 C460S
|
Sách dự trữ
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.082096
|
CS1_Kho giáo trình
|
537 C460S
|
Sách dự trữ
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|