DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Halliday, D. |
Nhan đề
| Cơ sở vật lí /. T.3 :, Nhiệt học /David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Người dịch: Ngô Quốc Quýnh và Hoàng Hữu Thư chủ biên, Nguyễn Viết Kính |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 193tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: nhiệt độ; Nhiệt và định luật thứ nhất của nhiệt động lực học; Thuyết động học chất khí; Entropi và định luật thứ hai của nhiệt động lực học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Kim Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Thư |
Tác giả(bs) CN
| Resnick,R. |
Tác giả(bs) CN
| Walker,J. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(55): GT.082002-47, GT.083312-20 |
|
000
| 01665nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 30643 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73070 |
---|
005 | 202209131113 |
---|
008 | 140319s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17500 |
---|
024 | |aRG_11 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20220913111345|bhungnth|c20171004082300|dhungnth|y20140319153200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a531|214|bC460S |
---|
100 | 1#|aHalliday, D. |
---|
245 | 10|aCơ sở vật lí /.|nT.3 :,|pNhiệt học /|cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Người dịch: Ngô Quốc Quýnh và Hoàng Hữu Thư chủ biên, Nguyễn Viết Kính |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a193tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: nhiệt độ; Nhiệt và định luật thứ nhất của nhiệt động lực học; Thuyết động học chất khí; Entropi và định luật thứ hai của nhiệt động lực học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLý thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aĐào, Kim Ngọc |
---|
700 | 1#|aHoàng, Hữu Thư|echủ biên |
---|
700 | 1#|aResnick,R. |
---|
700 | 1#|aWalker,J. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(55): GT.082002-47, GT.083312-20 |
---|
890 | |a55|b25|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083320
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
55
|
|
|
|
2
|
GT.083319
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
54
|
|
|
|
3
|
GT.083318
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
53
|
|
|
|
4
|
GT.083317
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
52
|
|
|
|
5
|
GT.083316
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
51
|
|
|
|
6
|
GT.083315
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
50
|
|
|
|
7
|
GT.083314
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
49
|
|
|
|
8
|
GT.083313
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
48
|
|
|
|
9
|
GT.083312
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
47
|
|
|
|
10
|
GT.082047
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
46
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|