DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Halliday, D. |
Nhan đề
| Cơ sở vật lí /. T.2 :, Cơ học - II / /David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Người dịch: Ngô Quốc Quýnh chủ biên, Phan Văn Thích |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 392tr ;27 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: sự quay; Sự lăn. Momen quay và momen xung lượng; Cân bằng và đàn hồi; Dao động; Sự hấp dẫn; Chất lưu; Sóng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lý thuyết |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Kim Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Hữu Thư |
Tác giả(bs) CN
| Resnick,R. |
Tác giả(bs) CN
| Walker,J. |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(54): GT.081965-2001, GT.083295-311 |
|
000
| 01485nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 30642 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73069 |
---|
005 | 202209131113 |
---|
008 | 140319s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26000 |
---|
024 | |aRG_11 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20220913111320|bhungnth|c20220913111302|dhungnth|y20140319153200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a531|214|bC460S |
---|
100 | 1#|aHalliday, D. |
---|
245 | 10|aCơ sở vật lí /.|nT.2 :,|pCơ học - II / /|cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Người dịch: Ngô Quốc Quýnh chủ biên, Phan Văn Thích |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a392tr ;|c27 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: sự quay; Sự lăn. Momen quay và momen xung lượng; Cân bằng và đàn hồi; Dao động; Sự hấp dẫn; Chất lưu; Sóng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLý thuyết |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aĐào, Kim Ngọc |
---|
700 | 1#|aHoàng, Hữu Thư|echủ biên |
---|
700 | 1#|aResnick,R. |
---|
700 | 1#|aWalker,J. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(54): GT.081965-2001, GT.083295-311 |
---|
890 | |a54|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.083311
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
54
|
|
|
|
2
|
GT.083310
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
53
|
|
|
|
3
|
GT.083309
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
52
|
|
|
|
4
|
GT.083308
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
51
|
|
|
|
5
|
GT.083307
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
50
|
|
|
|
6
|
GT.083306
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
49
|
|
|
|
7
|
GT.083305
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
48
|
|
|
|
8
|
GT.083304
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
47
|
|
|
|
9
|
GT.083303
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
46
|
|
|
|
10
|
GT.083302
|
CS1_Kho giáo trình
|
531 C460S
|
Sách dự trữ
|
45
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|