DDC 531
Tác giả CN Halliday, D.
Nhan đề Cơ sở vật lí /. T.1 :, Cơ học - I /David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Người dịch: Ngô Quốc Quýnh và Hoàng Hữu Thư chủ biên, Đào Kim Ngọc
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,1999
Mô tả vật lý 404tr ;27 cm
Tóm tắt Trình bày: đo lường gồm đo lường, hệ đơn vị quốc tế, chuyển đổi các đơn vị, độ dài, thời gian, khối lượng; Chuyển động thẳng gồm chuyển động, vị trí và độ dịch chuyển, vận tốc trung bình và tốc độ trung bình, vận tốc tức thời và tốc độ tức thời, gia tốc, gia tốc không đổi, xem xét gia tốc không đổi theo cách khác, gia tốc rơi tự do, các hạt của vật lí; Vecto; Chuyển động trong không gian hai và ba chiều; Lực và chuyển động; Công và động năng; Bảo toàn năng lượng; Hệ hạt; Va chạm
Thuật ngữ chủ đề Lý thuyết-btkkhcn
Thuật ngữ chủ đề Vật lý-btkkhcn
Tác giả(bs) CN Đào, Kim Ngọc
Tác giả(bs) CN Hoàng, Hữu Thư
Tác giả(bs) CN Resnick,R.
Tác giả(bs) CN Walker,J.
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(43): GT.081929-64, GT.083288-94
000 02109nam a2200313 a 4500
00130641
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00473068
005202209131112
008140319s1999 vm| vie
0091 0
020##|c35000
024 |aRG_11 #1 eb1 i1
039|a20220913111241|bhungnth|c20171004081800|dhungnth|y20140319153200|zhungnth
0410#|avie
08214|a531|214|bC460S
1001#|aHalliday, D.
24510|aCơ sở vật lí /.|nT.1 :,|pCơ học - I /|cDavid Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Người dịch: Ngô Quốc Quýnh và Hoàng Hữu Thư chủ biên, Đào Kim Ngọc
250##|aTái bản lần thứ 2
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999
300##|a404tr ;|c27 cm
520##|aTrình bày: đo lường gồm đo lường, hệ đơn vị quốc tế, chuyển đổi các đơn vị, độ dài, thời gian, khối lượng; Chuyển động thẳng gồm chuyển động, vị trí và độ dịch chuyển, vận tốc trung bình và tốc độ trung bình, vận tốc tức thời và tốc độ tức thời, gia tốc, gia tốc không đổi, xem xét gia tốc không đổi theo cách khác, gia tốc rơi tự do, các hạt của vật lí; Vecto; Chuyển động trong không gian hai và ba chiều; Lực và chuyển động; Công và động năng; Bảo toàn năng lượng; Hệ hạt; Va chạm
650#7|aLý thuyết|2btkkhcn
650#7|aVật lý|2btkkhcn
7001#|aĐào, Kim Ngọc
7001#|aHoàng, Hữu Thư|echủ biên
7001#|aResnick,R.
7001#|aWalker,J.
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(43): GT.081929-64, GT.083288-94
890|a43|b15|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.083294 CS1_Kho giáo trình 531 C460S Sách dự trữ 43
2 GT.083293 CS1_Kho giáo trình 531 C460S Sách dự trữ 42
3 GT.083292 CS1_Kho giáo trình 531 C460S Sách dự trữ 41
4 GT.083291 CS1_Kho giáo trình 531 C460S Sách dự trữ 40
5 GT.083290 CS1_Kho giáo trình 531 C460S Sách dự trữ 39
6 GT.083289 CS1_Kho giáo trình 531 C460S Sách dự trữ 38
7 GT.083288 CS1_Kho giáo trình 531 C460S Sách dự trữ 37
8 GT.081964 CS1_Kho giáo trình 531 C460S Sách dự trữ 36
9 GT.081963 CS1_Kho giáo trình 531 C460S Sách dự trữ 35
10 GT.081962 CS1_Kho giáo trình 531 C460S Sách dự trữ 34