|
000
| 00855nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 30582 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 73009 |
---|
005 | 201403181503 |
---|
008 | 140318s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a0-582-03149-4|c0 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20151014171400|badmin|y20140318150400|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.6|214|bT312Ers |
---|
100 | 1#|aRabley,Stephen |
---|
245 | 10|aTinkers island /|cStephen Rabley |
---|
260 | ##|aEngland :|bLongman ,|c1997 |
---|
300 | ##|a16 tr ;|c20 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Easy Starts |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrẻ em |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.04375 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04375
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.6 T312Ers
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào