- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.43 M600H
Nhan đề: Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ / :
DDC
| 335.43 |
Tác giả CN
| Vũ, Miinh Tâm |
Nhan đề
| Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Vũ Minh Tâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 100tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Đối tượng và đặc điểm của mỹ học Mác - Lenin. Sự phát triển của tư tưởng mỹ học. Cái thẩm mỹ. Hoạt động thẩm mỹ. Ý thức thẩm mỹ. Cái đẹp. Cái cao cả. Cái bi và cái hài. Đặc trưng thẩm mỹ của nghệ thuật. Bản chất xã hội và chức năng của nghệ thuật. Bản chất của giáo dục thẩm mỹ. Nội dung và hình thức giáo dục thẩm mỹ. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Nước Mỹ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(24): GT.010963, GT.010986, GT.010991-5, GT.011003-14, GT.011016-20 |
|
000
| 02277nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 305 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 305 |
---|
005 | 201406021531 |
---|
008 | 130724s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c3600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.43|214|bM600H |
---|
100 | 1#|aVũ, Miinh Tâm |
---|
245 | 10|aMỹ học và giáo dục thẩm mỹ / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cVũ Minh Tâm |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a100tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aĐối tượng và đặc điểm của mỹ học Mác - Lenin. Sự phát triển của tư tưởng mỹ học. Cái thẩm mỹ. Hoạt động thẩm mỹ. Ý thức thẩm mỹ. Cái đẹp. Cái cao cả. Cái bi và cái hài. Đặc trưng thẩm mỹ của nghệ thuật. Bản chất xã hội và chức năng của nghệ thuật. Bản chất của giáo dục thẩm mỹ. Nội dung và hình thức giáo dục thẩm mỹ. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNước Mỹ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(24): GT.010963, GT.010986, GT.010991-5, GT.011003-14, GT.011016-20 |
---|
890 | |a24|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:91 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.011020
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M600H
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
2
|
GT.011019
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M600H
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
3
|
GT.011018
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M600H
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
4
|
GT.011017
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M600H
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
5
|
GT.011016
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M600H
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
6
|
GT.011014
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M600H
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
7
|
GT.011013
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M600H
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
8
|
GT.011012
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M600H
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
9
|
GT.011011
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M600H
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
10
|
GT.011010
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 M600H
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|