DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Dược |
Nhan đề
| Địa lí 9 / Nguyễn Dược tổng chủ biên, Đỗ Thị Minh Đức chủ biên, Vũ Như Vân, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2005 |
Mô tả vật lý
| 160Tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sách giáo khoa |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Sen |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Minh Đức |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Công Việt |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Như Vân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.048416-9, GT.048430 |
|
000
| 01813nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3036 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3064 |
---|
005 | 201608230905 |
---|
008 | 130813s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20160823090500|bhungnth|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bĐ301L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Dược|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aĐịa lí 9 /|cNguyễn Dược tổng chủ biên, Đỗ Thị Minh Đức chủ biên, Vũ Như Vân, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2005 |
---|
300 | ##|a160Tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Sen |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Thị Minh Đức|echủ biên |
---|
700 | 1#|aPhí, Công Việt |
---|
700 | 1#|aVũ, Như Vân |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.048416-9, GT.048430 |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.048430
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
2
|
GT.048419
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
3
|
GT.048417
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
4
|
GT.048416
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
28
|
Hạn trả:14-06-2015
|
|
|
5
|
GT.048418
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
30
|
Hạn trả:28-10-2020
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|