|
000
| 00920nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 30305 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 72730 |
---|
005 | 201403171605 |
---|
008 | 140317s1993 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c13000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014171500|badmin|y20140317160700|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a823|214|bJ300Ust s |
---|
100 | 1#|aKipling Rudyard |
---|
245 | 10|aJust so stories /|cRudyard Kipling ; Susan Swatridge , Dr Colin Swatridge |
---|
260 | ##|aHong Kong :|bMacmilian ,|c1993 |
---|
300 | ##|a83 tr ;|c19 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTruyện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aFiction |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aSwatridge,S. ,|cDr|aSwatridge,C. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Eng.04343-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.04344
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
823 J300Ust s
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
Eng.04343
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
823 J300Ust s
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|