DDC
| 153 |
Tác giả CN
| Trần, Trọng Thủy |
Nhan đề
| Tâm lí học đại cương / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Trần Trọng Thủy Chủ biên , Nguyễn Quang Uẩn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 192tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Tâm lí học là một khoa học. Cơ sở tự nhiên và cơ sở xã hội của tâm lí. Sự hình thành và phát triển tâm lí, ý thức. Nhân cách và sự hình thành, phát triển nhân cách. Hoạt động nhận thức. Tình cảm và ý chí. Trí nhớ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Uẩn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.010731, GT.010737, GT.010747, GT.010763, GT.010781, GT.010801, GT.010805, GT.010856-7, GT.010860, GT.010874 |
|
000
| 03177nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 303 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 303 |
---|
005 | 201509280736 |
---|
008 | 130724s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a153|214|bT120L |
---|
100 | 1#|aTrần, Trọng Thủy|eChủ biên|cPGS. |
---|
245 | 10|aTâm lí học đại cương / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cTrần Trọng Thủy Chủ biên , Nguyễn Quang Uẩn |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a192tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTâm lí học là một khoa học. Cơ sở tự nhiên và cơ sở xã hội của tâm lí. Sự hình thành và phát triển tâm lí, ý thức. Nhân cách và sự hình thành, phát triển nhân cách. Hoạt động nhận thức. Tình cảm và ý chí. Trí nhớ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
700 | 1#|cPGS.PTS|aNguyễn, Quang Uẩn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.010731, GT.010737, GT.010747, GT.010763, GT.010781, GT.010801, GT.010805, GT.010856-7, GT.010860, GT.010874 |
---|
890 | |a11|b37|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:177 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.010874
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
147
|
|
|
|
2
|
GT.010860
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
134
|
|
|
|
3
|
GT.010857
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
131
|
|
|
|
4
|
GT.010805
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
5
|
GT.010781
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
6
|
GT.010763
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.010747
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
8
|
GT.010737
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
9
|
GT.010731
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.010801
|
CS1_Kho giáo trình
|
153 T120L
|
Sách giáo trình
|
79
|
Hạn trả:25-09-2017
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|