DDC 910
Tác giả CN Nguyễn, Dược
Nhan đề Địa lí 7 / Nguyễn Dược tổng chủ biên, Phan Huy Xu chủ biên, Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục , 2003
Mô tả vật lý 191Tr ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 7 ở Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Sách giáo khoa
Tác giả(bs) CN Mai, Phú Thanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Danh
Tác giả(bs) CN Phan, Huy Xu
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(2): GT.048102, GT.074052
000 01722nam a2200313 a 4500
0013023
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043051
005201608230832
008130813s2003 vm| vie
0091 0
020##|c10800
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20160823083200|bhungnth|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a910 |214|bĐ301L
1001#|aNguyễn, Dược |etổng chủ biên
24510|aĐịa lí 7 / |cNguyễn Dược tổng chủ biên, Phan Huy Xu chủ biên, Nguyễn Hữu Danh, Mai Phú Thanh
260##|aH. : |bGiáo dục , |c2003
300##|a191Tr ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 7 ở Việt Nam
650#7|2btkkhcn |aTrung học
650#7|2btkkhcn |aĐịa lý
650#7|2btkkhcn |aSách giáo khoa
7001#|aMai, Phú Thanh
7001#|aNguyễn, Hữu Danh
7001#|aPhan, Huy Xu |echủ biên
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(2): GT.048102, GT.074052
890|a2|b3|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.074052 CS1_Kho giáo trình 910 Đ301L Sách giáo trình 46
2 GT.048102 CS1_Kho giáo trình 910 Đ301L Sách giáo trình 30