DDC 910.71
Tác giả CN Nguyễn, Dược
Nhan đề Địa lí 6 / : Sách giáo viên / Nguyễn Dược tổng chủ biên kiêm chủ biên, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận
Lần xuất bản Tái bản lần thứ tư
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2006
Mô tả vật lý 107Tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày: những vấn đề chung về mục tiêu, chương trình Địa lí, nội dung SGK Địa lí 6, định hướng về phương pháp dạy học, định hướng về việc sử dụng thiết bị dạy học, định hướng về nội dung và phương pháp đánh giá kết quả học tập của học sinh; Hướng dẫn gợi ý giảng dạy từng bài cụ thể
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Địa lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sách giáo khoa
Tác giả(bs) CN Phạm, Thị Thu Phương
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quận
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(4): GT.047902, GT.074011-2, GT.074021
000 02030nam a2200337 a 4500
0013019
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043047
005201406020803
008130813s2006 vm| vie
0091 0
020##|c4400
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth
0410#|avie
08214|a910.71|214|bĐ301L
1001#|aNguyễn, Dược|etổng chủ biên kiêm chủ biên
24510|aĐịa lí 6 / :|bSách giáo viên /|cNguyễn Dược tổng chủ biên kiêm chủ biên, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận
250##|aTái bản lần thứ tư
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006
300##|a107Tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aTrình bày: những vấn đề chung về mục tiêu, chương trình Địa lí, nội dung SGK Địa lí 6, định hướng về phương pháp dạy học, định hướng về việc sử dụng thiết bị dạy học, định hướng về nội dung và phương pháp đánh giá kết quả học tập của học sinh; Hướng dẫn gợi ý giảng dạy từng bài cụ thể
650#7|2btkkhcn|aTrung học
650#7|2btkkhcn|aĐịa lý
650#7|2btkkhcn|aSách giáo khoa
7001#|aPhạm, Thị Thu Phương
7001#|aNguyễn, Quận
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(4): GT.047902, GT.074011-2, GT.074021
890|a4|b5|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:9
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.074021 CS1_Kho giáo trình 910.71 Đ301L Sách giáo trình 38
2 GT.074012 CS1_Kho giáo trình 910.71 Đ301L Sách giáo trình 29
3 GT.074011 CS1_Kho giáo trình 910.71 Đ301L Sách giáo trình 28
4 GT.047902 CS1_Kho giáo trình 910.71 Đ301L Sách giáo trình 1