DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Dược |
Nhan đề
| Địa lí 6 / Nguyễn Dược tổng chủ biên kiêm chủ biên, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận, Phạm Thị Sen |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 88Tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 6 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sách giáo khoa |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Sen |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quận |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị, Thu Phương |
|
000
| 01256nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 3012 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3040 |
---|
005 | 201309101407 |
---|
008 | 130813s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184000|badmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bĐ301L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Dược|etổng chủ biên kiêm chủ biên |
---|
245 | 10|aĐịa lí 6 /|cNguyễn Dược tổng chủ biên kiêm chủ biên, Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận, Phạm Thị Sen |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a88Tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 6 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Sen |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Quận |
---|
700 | 1#|aPhạm Thị, Thu Phương |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|