DDC
| 363.9 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Hồng |
Nhan đề
| Dân số học đại cương/ Nguyễn Kim Hồng |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 279tr. ;21cm |
Tóm tắt
| Trình bày: dân số và quá trình phát triển dân số; Các học thuyết dân số; Động lực phát triển dân số; Kết cấu dân số; Dân số với các điều kiện kinh tế, xã hội, tài nguyên và môi trường; Chính sách dân số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Môi trường |
Khoa
| Du lịch |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.047614, GT.047618-22, GT.047628, GT.047636 |
|
000
| 01431nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3007 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3035 |
---|
005 | 201805301612 |
---|
008 | 130813s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c12.200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20180530161257|blienvtk|c20151014184000|dadmin|y20130813093300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a363.9|214|bD121S |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Kim Hồng |
---|
245 | 10|aDân số học đại cương/|cNguyễn Kim Hồng |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | ##|a279tr. ;|c21cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.275 |
---|
520 | ##|aTrình bày: dân số và quá trình phát triển dân số; Các học thuyết dân số; Động lực phát triển dân số; Kết cấu dân số; Dân số với các điều kiện kinh tế, xã hội, tài nguyên và môi trường; Chính sách dân số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMôi trường |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.047614, GT.047618-22, GT.047628, GT.047636 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:28 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.047636
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
2
|
GT.047628
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
GT.047622
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.047621
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.047620
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
6
|
GT.047619
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
7
|
GT.047618
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
GT.047614
|
CS1_Kho giáo trình
|
363.9 D121S
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|